Thông số kỹ thuật
Model: Titroline 5000
Xuất xứ: Đức
Đầu vào pH/mV với điện cực theo DIN 19 262 hoặc BNC (Z 860)
Dải đo:
– pH: -3.0 … 17.00/ Độ phân giải: 0.01/ Độ chính xác: 0.05 ±1 chữ số
– mV: -1900 … 1900/ Độ phân giải: 1/ Độ chính xác: `1 ±1 chữ số
– Nhiệt độ: -30 … + 1150C/ Độ phân giải: 0.1/ Độ chính xác: `0.5K ±1 chữ số
Nhiệt độ đầu vào đo lường: Pt 1000/NTC 30: (đầu cắm 2 x 4 mm)
Giao diện: 1 USB-A , 1 USB-B, 2 RS-232-C
Kết nối máy khuấy: Nguồn điện cung cấp TM 50 trực tiếp qua ống buret pit tông
Bàn phím: sử dụng phím vận hành máy , bộ điều khiển TZ 3880 và bàn phím PC (USB)
Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị TFT, đồ họa
Hiển thị thể tích: 0000,000…9999,999 ml
Độ phân giải hiển thị: 0.005-0.025 ml (tùy thuộc vào buret)
Tốc độ định lượng: tối đa 100 ml/phút (với buret 50 ml)
Tốc độ bơm: Có thể điều chỉnh tối thiểu từ 30 giây đến 999 giây (thời gian phụ thuộc vào thể tích xi lanh)
Ống buret: 20 ml hoặc 50 ml, có thể thay thế lẫn nhau
Độ phân giải buret: 8000
Độ chính xác định lượng: sai số hệ thống 0,15%, sai số ngẫu nhiên 0,05%, theo tiêu chuẩn EN ISO 8655-6
Nguồn điện cung cấp: 100 -240 V~; 50/60 Hz, đầu vào 30 VA
Phù hợp tiêu chuẩn: ISO 8655, part 6
CE-mark: EMC: 2004/108/EG; safety EG- Directive 2006/95
Kích thước: 135 x 310 x 205 mm (W x H x D), bao gồm ống định lượng, không bao gồm máy khuấy
Khối lượng: 2.3 kg (không bao gồm máy khuấy)
Điều kiện môi trường xung quanh:
– Nhiệt độ hoạt động và bảo quản: + 10 … + 40°C.
– Độ ẩm theo EN 61 010, Phần 1: Độ ẩm tương đối max 80% đối với nhiệt độ max 31°C, tuyến tính giảm xuống đến độ ẩm tương đối 50% ở nhiệt độ 40°C
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chuẩn độ điện thế tự động với burette 20 ml model TitroLine 5000
+ Điện cực chuẩn độ acid/base môi trường nước có tích hợp nhiệt độ model A7780 NTC 30 DIN-N với cáp nối dài 1 mét
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 và pH 7.00 mỗi loại 3 ống
+ Máy khuấy từ TM 50 và cá từ
+ Chai đựng thuốc thử 1000ml, ống dẫn, đầu tip chuẩn độ, kẹp, giá đỡ, chuột điều khiển, adapter 100-240V và hướng dẫn sử dụng