Máy đo khí thải ống khói Kimo KIGAZ 310 đo nhanh và chính xác các chỉ tiêu O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4 trong ống khói. Là thiết bị cần thiết khi quan trắc môi trường khí thải ống khói.
ĐO KHÍ (GAS): Tự động zero; CO dilution up to 5%; Khí thải CO và CO2; Khí môi trường CO; Các sensor khí có thể thay đổi: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2, CH4 (lựa chọn thêm)
ĐO ÁP SUẤT: Đo áp suất chêch lệch; Tự động rezo với van cân bằng cho độ chính xác cao; Tự động cài đặt dòng khí
ĐO NHIỆT ĐỘ: Đo nhiệt độ môi trường; Đo nhiệt độ khí thải; Đo nhiệt độ DELTA; Đo nhiệt độ điểm sương
CHỨC NĂNG KHÁC: 15 chương trình đo khí cháy; Có thể đặt 5 loại khí cháy bởi người sử dụng; Chỉ số Opacity
Thông số kỹ thuật
Model: KIGAZ 310
Xuất xứ:Pháp
Khoảng đo:
+ Khí O2
- Loại sensor: Điện hóa
- Khoảng đo: Từ 0% … 21 %
- Độ phân giải: 0.1 % vol
- Độ chính xác: ±0.2 % vol
- Thời gian hồi đáp: 30s
+ Khí CO
- Loại sensor Điện hóa
- Khoảng đo Từ 0 ÷ 8000 ppm
- Độ phân giải1 ppm
- Độ chính xác: Từ 0 ÷ 200ppm: ±10 ppm; Từ 201 ÷ 2000ppm: ±5% giá trị đo; Từ 2001 ÷ 8000ppm: ±10% giá trị đo
- Thời gian hồi đáp: 30s
+ Khí NO
- Loại sensor: Điện hóa
- Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm; Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo
- Thời gian hồi đáp: 30s
+ Khí NOx
- Loại sensor: Tính toán
- Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5155 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Thời gian hồi đáp: 30s
+ Khí NO2
- Loại sensor: Điện hóa
- Khoảng đo: Từ 0 ÷ 1000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm; Từ 101 ÷ 1000 ppm: ±5% giá trị đo
- Thời gian hồi đáp: 80s
+ Khí SO2
- Loại sensor: Điện hóa
- Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm; Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo
- Thời gian hồi đáp: 80s
+ Khí CO2
- Loại sensor: Tính toán
- Khoảng đo Từ 0 ÷ 99%
- Độ phân giải: 0.1% vol
+ Khí CH4
- Loại sensor: Bán dẫn
- Khoảng đo: Từ 0 ÷ 10000 ppm; Từ 0 ÷ 1% Vol; Từ 0 ÷ 20 %LEL
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: 0.0001% Vol; 0.002%LEL; ±20% toàn dải đo
- Thời gian hồi đáp: 40s
+ Đo nhiệt độ đo khí thải
- Loại sensor: Đầu đo kiểu K
- Khoảng đo: Từ -100 ÷ +1250°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
- Thời gian hồi đáp: 45s
+ Đo nhiệt độ môi trường
- Loại sensor: Sensor trong NTC
- Khoảng đo: Từ -20 ÷ +120°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C
- Thời gian hồi đáp: 30s
+ Đo nhiệt độ DHW
- Loại sensor: TcK (đầu đo ngoài)
- Khoảng đo: Từ -200 ÷ +1300 °C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
+ Đo áp suất chêch lệch
- Loại sensor: Áp điện
- Khoảng đo: Từ -20000 ÷ +20000 Pa
- Độ phân giải: 1 Pa
+ Độ chính xác
- Từ -20 000…-751Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa
- Từ 750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa
- Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa
- Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa
- Từ 751 … 20000Pa: ±0.5% giá trị đo ±4.5 Pa
+ Đo tốc độ khí thải
- Loại sensor: Tính toán
- Khoảng đo: Từ 0 ÷ 99.9 m/s
- Độ phân giải: 0.1 m/s
Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm
Điều kiện hoạt động: -5°C ÷ + 50 °C
Điều kiện bảo quản: -10°C ÷ + 50 °C
Kết nối: Kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc bluetooth (lựa chọn thêm)
Bộ nhớ: 100.000 giá trị đoThiết bị: 331 x 112 x 86 mm
Trọng lượng: 1120g