+ Máy rất tiện lợi để thử độ cứng của nhiều vật liệu khấc nhau cùng lúc
+ Độ chính xác cao, chức năng ổn định và dễ dàng bảo trì
+ Cấu trúc bền chắc, không bị biến dạng, có thể làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Điều chỉnh tải | Hoàn toàn tự động (tải, dừng, dỡ tải) |
Thời gian dừng | 1-60 giây |
Thang đo Brinell | HBW 2.5/31.25, HBW 2.5/62.5, HBW 5/62.5, HBW 2.5/187.5 |
Thang đo Rockwell | HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRH, HRK, HRL, HRM, HRR |
Thang đo Vickers | HV30, HV60, HVlO0 |
Chuyển đổi thang đo | HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HV, HK, HBW, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T |
Tải trọng thứ cấp | 10 Kg (98.0 N) |
Tải trọng đo toàn phần | 30 Kg (294.2 N), 31.25 Kg (306.5 N), 60 Kg (588 N), 62.5 Kg (612.9 N), 100 Kg (980 N), 150 Kg (1471 N), 187.5 Kg (1839 N) |
Độ sai số | ±1.0% |
Độ phân giải | 0.5 HR |
Độ khuếch đại của kính hiển vi | 37.5X, 75X |
Dải đo độ cứng | 20-88 HRA, 20-100 HRB, 20-70 HRC, 8-650 HB, 8-3000 HV |
Chiều cao tối đa của phôi | Rockwell: 170 mm, Brinell & Vickers: 140 mm |
Kích thước máy | 460 x 160 x 660 mm |
Khối lượng máy | 85 kg |
Nguồn cấp | AC 220 V + 5%, 50~60 Hz, có cung cấp AC 110 V |
Tiêu chuẩn | ASTM E18, 1SO6508, JJG112, JJG150, JIS B-7734, GB/T230.2, GB/T231.2, GB/T4340.2 |
Trọn bộ giao hàng | + Máy chính + Kính hiển vi 15X + Thấu kính 2.5X và 5X + Đầu đo kim cương Rockwell + Đầu đo kim cương Vickers + Đầu đo bi hợp kim Φ1.588 mm, Φ2.5 mm, Φ5 mm + Đế giữ mẫu phẳng Ø60 mm: 1 mẫu + Đế giữ mẫu lớn ø150 mm: 1 mẫu + Đế giữ mẫu chữ V: 1 mẫu + Hộp đựng phụ kiện + Nắp chống bụi + Cáp nguồn + Hướng dẫn sử dụng + 5 đầu đo bi thép Φ1.588 mm + Khối chuẩn độ cứng |
Phụ kiện tùy chon | + Phần mềm xuất dữ liệu + Phần mềm đo độ cứng + Máy tính + Máy in + Khối chuẩn độ cứng + Đầu đo tiêu chuẩn |