Thông số kỹ thuật
| Model | BHT-3000IS | 
| Xuất xứ | Taiwan | 
| Đơn vị Brinell tiêu chuẩn | HBW2.5/62.5, HBW2.5/187.5, HBW5/125, HBW5/750, HBW10/100, HBW10/250, HBW10/500, HBW10/1000, HBW10/1500, HBW10/3000 | 
| Tải trọng đo toàn phần | 62.5kgf(612.9N), 100kgf (980.7N), 125kgf (1226N), 187.5kgf (1839N), 250kgf (2452N), 500kgf (4903N), 750kgf (7355N), 1000kgf (8907N), 1500kgf (14710N), 3000kgf (29420N) | 
| Dải đo độ cứng | 8~650HBW | 
| Đổi đơn vị | tự động HRC,HRA,HR15N,HR30N,HR45N,HV | 
| Đọc giá trị | trên màn hình máy tính | 
| Độ khuếch đại | 80X | 
| Điều chỉnh tải | tự động | 
| Thời gian đo | 1~99s | 
| Chiều cao tối đa mẫu thử | 220mm | 
| Chiều sâu tối đa mẫu thử | 120mm | 
| Kích thước và trọng lượng máy | 530x187x758mm (L×W×H) 135kg | 
| Kích thước và trọng lượng đóng gói | 625x430x950mm (Lx W x H) 149kg | 
| Nguồn cung cấp | AC220V + 5%, 50~60 Hz | 
| Ngõ ra dữ liệu | dạng đuôi word, excel, jpg, bmp | 
| Chuẩn kiểm tra | ASTM E10,ISO 6506,JJG150,GB/T231.2 | 
| Cung cấp bao gồm | Máy kiểm tra độ cứng Đầu bi hợp kim tròn Φ2.5,Φ5,Φ10mm Đế giữ mẫu phẳng Đế giữ mẫu lớn Đế giữ mẫu chữ V Cáp nguồn Hộp đựng Bộ vệ sinh Đĩa CD phần mềm Kính hiển vi xách tay Dongle Cáp dữ liệu Hướng dẫn sử dụng khối độ cứng chuẩn | 
| Phụ kiện chọn mua thêm | Khối độ cứng chuẩn, đầu tiêu chuẩn (bi, kim cương…) máy tính, máy in. | 

 




 
							 
							 
							 
							 
							 
							 
							 
							 
							 
							 Máy đo độ ẩm
Máy đo độ ẩm Thiết bị đo chuyên dụng
Thiết bị đo chuyên dụng Thiết bị đo cơ khí
Thiết bị đo cơ khí Thiết bị đo kiểm tra điện
Thiết bị đo kiểm tra điện Thiết bị đo môi trường
Thiết bị đo môi trường Thiết bị hàn điện tử
Thiết bị hàn điện tử Thiết bị phòng lab
Thiết bị phòng lab Thiết bị tổng hợp
Thiết bị tổng hợp Thiết bị truyền động
Thiết bị truyền động Thiết bị viễn thông
Thiết bị viễn thông Băng tải công nghiệp
Băng tải công nghiệp Cân điện tử
Cân điện tử Hàng đã qua sử dụng
Hàng đã qua sử dụng