+ Máy có độ chính xác và độ tin cậy cao
+ Bàn đo bằng sứ chịu mài mòn và chống ăn mòn
+ Chân đế bằng gang thép chống sốc và chống mài mòn
+ Có thể chuyển đổi độ phân giải và hệ đo mét/inch chỉ bằng một nút ấn
Thông số kỹ thuật
| Dải đo | 0-100 mm |
| Độ chính xác (ở 20°C) | ≤3.0 µm |
| Độ phân giải | Có thể chuyển đỗi giữa 0.1 µm và 1 µm |
| Tốc độ đo tối đa | 5000 mm/giây |
| Lực đo | 1.0 – 1.5 N |
| Lực đo | 0, 1.5, 2.5 N |
| Màn hình | Màn hình LED độ sáng cao |
| Mỏ đo | Hình cầu, phẳng hoặc nhọn |
| Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0-40°C, Độ ẩm: 20-80% |
| Bề mặt đo | bằng gốm, 130 x 130 mm |
| Nguồn cấp | DC 5 V/1 A |
| Bộ chuyển đổi nguồn | Đầu vào: AC 100-240 V, 50-60 Hz, Đầu ra: DC 5 V/1 A |
| Kích thước | 200 x 138 x 397 mm |




