+ Máy có độ chính xác và độ tin cậy cao
+ Bàn đo bằng sứ chịu mài mòn và chống ăn mòn
+ Chân đế bằng gang thép chống sốc và chống mài mòn
+ Có thể chuyển đổi độ phân giải và hệ đo mét/inch chỉ bằng một nút ấn
Thông số kỹ thuật
Dải đo | 0-50 mm |
Độ chính xác (ở 20°C) | ≤1.5 µm |
Độ phân giải | Có thể chuyển đỗi giữa 0.5 µm và 1 µm |
Tốc độ đo tối đa | 5000 mm/giây |
Lực đo | 1.0 – 1.5 N |
Lực đo | 0, 1.5, 2.5 N |
Màn hình | Màn hình LED độ sáng cao |
Mỏ đo | Hình cầu, phẳng hoặc nhọn |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0-40°C, Độ ẩm: 20-80% |
Bề mặt đo | bằng gốm, 130 x 130 mm |
Nguồn cấp | DC 5 V/1 A |
Bộ chuyển đổi nguồn | Đầu vào: AC 100-240 V, 50-60 Hz, Đầu ra: DC 5 V/1 A |
Kích thước | 200 x 138 x 397 mm |
Khối lượng | 9.5 Kg |