Nhiệt kế đo nhiệt độ cầm tay Chino HN-EH là máy đo nhiệt độ cầm tay, dễ vận hành, sử dụng cảm biến độ ẩm điện dung polymer tự phát triển. Phép đo có thể được hoàn thành với thời gian phản hồi nhanh, cho phép đo nhiệt độ và độ ẩm nhanh chóng.
Tính năng
+ Thời gian đáp ứng nhiệt độ cực nhanh. Đo nhanh
+ Nhỏ và nhẹ, dễ cầm và dễ thao tác với vài nút bấm
+ Bộ phận cảm biến hoàn toàn tương thích nên chỉ có thể thay thế bộ phận cảm biến, giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng.
+ Có sẵn hai mẫu: một mẫu có bộ cảm biến tích hợp và một mẫu có bộ cảm biến riêng biệt.
Thông số kỹ thuật
Model | |||
HN-EHBN | Loại cơ bản | không đầu dò | |
HN-EHSN | Loại tiêu chuẩn | không đầu dò | |
HN-EHSP | Loại đầu dò | ||
HN-EHSP-B | Loại đầu dò tiêu chuẩn có trục để đo độ cao | ||
HN-EHX1 | Trục đo chiều cao cho HN-EHSP | ||
HN-EH9N | Bộ cảm biến thay thế (đối với loại tích hợp) | ||
Thông số chung | |||
cảm biến |
Nhiệt độ…Nhiệt điện trở
Độ ẩm…Cảm biến điện dung polymer
|
||
Phạm vi đo lường | nhiệt độ | -10~45oC | -20~70oC |
độ ẩm |
Độ ẩm tương đối 5~95%rh (không ngưng tụ)
Nhiệt độ điểm sương -35~55oC (chỉ loại tiêu chuẩn)
|
||
Độ phân giải đo |
Nhiệt độ: 0,1oC
Độ ẩm tương đối: 0,1%rh
|
||
Đánh giá độ chính xác | nhiệt độ |
±0,5oC±1 chữ số (ở 5 đến 45oC)
±1,0oC±1 chữ số (ở -10 đến 5oC)
|
± 0,5oC ± 1 chữ số (ở 5 ~ 45oC)
± 1,0oC ± 1 chữ số (ở -20 ~ 5oC và 45 ~ 70oC)
|
độ ẩm |
±2,5%rh±1chữ số (ở 5~90%rh)
±3,5%rh±1chữ số (ở 90~95%rh)
|
||
Nhiệt độ đáp ứng | nhiệt độ | 40 giây trở xuống (thông gió dưới 0,5m/s, theo các bước từ khoảng 50oC đến khoảng 25oC) | |
độ ẩm | Trong vòng 40 giây (không đổi 25oC, thông gió 0,1m/s, bước từ khoảng 30%rh đến 50%rh) | ||
Sự phụ thuộc nhiệt độ của phép đo độ ẩm tương đối | ±0,1%rh/oC (25oC, biến thiên tương ứng với giá trị đo rh 50%) | ||
Màn hình |
Màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD (tinh thể lỏng)
, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, nhiệt độ điểm sương (chỉ loại tiêu chuẩn), đơn vị, hiển thị trạng thái chức năng, chỉ báo mức pin
|
||
Hiển thị chu kỳ cập nhật | 1,0 giây | ||
Pin | 2 pin kiềm AAA | ||
tuổi thọ pin | Khoảng 500 giờ (ở 25oC) | ||
Dấu CE |
EN61326-1/ClassB
Giá trị tác động trong môi trường EMC
Nhiệt độ ±0,5oC trở xuống, Độ ẩm ±2,5%rh (ở 25oC±3oC)
Nhiệt độ điểm sương ±2,0oC trở xuống (ở 25oC, 50%rh)
|
||
Trọng lượng | Khoảng 92g (không bao gồm pin) | Khoảng 92g (không bao gồm pin) |