Thông số kỹ thuật
+ Model : FLUKE 287
+ Xuất xứ : China
+ DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.025 %
+ ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 %
+ DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 %
+ ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.6%
+ Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe)
+ R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 %
+ C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 %
+ F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005%
+ Băng tần (True-rms) AC : 100 kHz
+ DBV/dBm: có
+ Độ dẫn điện : 50.00nS
+ Kiểm tra liên tục: có
+ Giá trị đỉnh: 250 μS
+ Đồng hồ thời gian: có
+ Min-Max-Avg: có
+ Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 %
+ Độ rộng xung: 0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms
+ Hold : có
+ Giao tiếp quang: có
+ Auto/Touch Hold: có
+ Bộ nhớ: có
+ Log to PC: có
+ Interval/Event Logging: có
+ Bộ nhớ: 10,000 giá trị
+ Kích thước: (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm
+ Trọng lượng: 870.9 g (28 oz)
+ Pin: 6 pin AA
+ Phụ kiện: HDSD, 6 pin AA, dây đo TL71, kẹp cá sấu AC175