Máy đo áp suất và lưu lượng dòng khí CEM DT-8920 là một thiết bị dùng để đo lường các thông số liên quan đến áp suất và lưu lượng của dòng khí trong các hệ thống thông gió, điều hòa, và các ứng dụng công nghiệp khác. Máy này thường được sử dụng để kiểm tra hiệu suất và đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
Tính năng
- Đo lưu lượng không khí (Air Flow): CEM DT-8920 có khả năng đo chính xác lưu lượng dòng khí đi qua các ống dẫn khí hay hệ thống điều hòa, với các đơn vị đo như m³/min, CFM (cubic feet per minute), L/s (lít/giây).
- Đo vận tốc không khí (Air Velocity): Máy có thể đo vận tốc của dòng khí trong các ống dẫn với độ chính xác cao. Đơn vị đo có thể tùy chọn giữa m/s, ft/min, km/h, hoặc knots.
- Đo nhiệt độ: Ngoài khả năng đo áp suất và lưu lượng khí, máy còn tích hợp đo nhiệt độ, giúp cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện hoạt động của hệ thống.
- Cảm biến áp suất: CEM DT-8920 cũng hỗ trợ đo áp suất tĩnh và áp suất chênh lệch, giúp theo dõi áp lực trong các hệ thống khí nén và thông gió.
- Màn hình LCD: Hiển thị kết quả đo rõ ràng và dễ đọc, cùng với khả năng lưu trữ và chuyển dữ liệu.
Thông số kỹ thuật
Model | DT-8920 |
Xuất xứ | China |
TỐC ĐỘ GIÓ | |
DẢI ĐO / ĐỘ PHÂN GIẢI / ĐỘ CHÍNH XÁC TỐC ĐỘ GIÓ | |
m/s (m/giây) | 1- 80.00 / 0.01 / ±2.5% giá trị đọc tại 10.00m/s |
ft/min (feet/phút) | 200 – 15733/ 1 / Hàm của tốc độ và kích thước ống |
km/h (km/giờ) | 3.5 – 288.0 / 0.1 / Hàm của tốc độ và kích thước ống |
MPH (m/giây) | 2.25 – 178.66 / 0.01 / Hàm của tốc độ và kích thước ống |
Knots (hải lý/giờ) | 2.0 – 154.6 / 0.1 / Hàm của tốc độ và kích thước ống |
CFM | 0 – 99.999 ft3 /min / 0.001 ~ 100 |
CMM | 0 – 99.999 m3 /min / 0.001 ~ 100 |
Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác Nhiệt độ | °C: 0 – 50.0°C / 0.1 / ±1.0°C |
°F: 32.0 ~ 122.0°F / 0.1 / ±2.0°F | |
ĐO ÁP SUẤT | |
Dải đo áp suất | 5000 Pa |
Độ chính xác | ± 0.3% FSO (25°C) |
Độ lặp lại | ± 0.2% (Max.±0.5% FSO) |
Độ tuyến tính/Độ trễ | ± 0.29% FSO |
Áp suất tối đa | 10psi |
Thời gian phản hồi | 0.5 Seconds typical |
Báo lỗi vượt quá dải đo | ERR.1 |
Báo lỗi dưới dải đo | ERR.2 |
ĐƠN VỊ / DẢI ĐO/ ĐỘ PHÂN GIẢI | Pa / 5000 / 1 |
PSI / 0.725 / 0.0001 | |
mbar / 50.00 / 0.01 | |
inH2O / 20.07 / 0.01 | |
mmH2O / 509.8 /0.1 | |
Kích thước(HxWxD) | 212mm x 78mm x 51mm |
Trọng lượng | 400g |