Máy đo độ cứng kim loại cầm tayc

Liên hệ

Mã sản phẩm
Mã sản phẩm: HH-411
Thương hiệu
Thương hiệu: Mitutoyo
Xuất xứ
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành
Bảo hành: 12 Tháng

Tất cả các sản phẩm bán ra tại E-TechMart đều được đảm bảo về chất lượng. Nếu phát hiện sản phẩm fake không đúng hãng sản xuất sẽ được E-Techmart đứng ra giải quyết để bảo đảm quyền lợi khách hàng.

Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411 là sản phẩm thương hiệu chính hãng của Mitutoyo sản xuất theo công nghệ hiện đại của Nhật Bản.là máy đo độ cứng cầm tay loại bật nẩy cho kim loại với thân máy nhỏ gọn và khả năng vận hành cao. Loại máy này cho phép mọi người thực hiện kiểm tra độ cứng một cách dễ dàng chỉ bằng một phím bấm, vì vậy loại máy này có thể được sử dụng rộng rãi trên các thành phần khác nhau của vật kim loại..

Tính năng Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411

Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411 là dòng máy đo độ cứng di động được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng với máy và đầu đo linh hoạt để đo được nhiều vị trí khác nhau. Máy có màn hình hiển thị LCD chất lượng, các kết quả được hiện thị rất sắc nét, dễ đọc.

Trong khi đó, các phím bấm có độ nhạy cao để thực hiện đo hay cài đặt chức năng đo dễ dàng. Lớp vỏ nhựa cao cấp, bền chắc có khả năng chịu nhiệt và chống được các va chạm.

Đầu đo của Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411 được thiết kế với dạng kiểu D tiêu chuẩn chất lượng để đo độ cứng trên các bề mặt kim loại. Bên cạnh đó, máy cũng có thể tương thích với một số dạng kiểu đầu đo cũng như có nhiều ưu điểm hội tụ.

Thông số kỹ thuật

Model: HH-411

Xuất xứ: Nhật Bản

+ Kiểu đầu đo

  • kiểu D tiêu chuẩn 
  • kiểu DC : cho những vách trong của chiếc ống
  • kiểu D+15 : cho bánh răng và ổ bi
  • kiểu DL : cho những cơ cấu hẹp như bánh răng nhỏ

+ Dải đo 

  • Leeb : 1-999HL , độ phân giải : 1HL
  • Vickers : 43-950HV, độ phân giải : 1HV
  • Brinell : 20-894HB, độ phân giải : 1HB
  • Rockwell C : 19.3-68.2HRC, độ phân giải : 0.1HRC
  • Rockwell B : 13.5-101.7HRB, độ phân giải : 0.1HRB
  • Shore : 13.2-99.3HS, độ phân giải : 0.1HS
  • Tensile streng : 499-1996MPa, độ phân giải : 1MPa

bộ nhớ : lưu 1800 giá trị

hiển thị giá trị : trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất

Điểm kiểm tra: 5mm hoặc hơn từ mép của mẫu , 3mm hoặc hơn đến toàn bộ điểm kiểm tra.

Độ bóng nhám bề mặt mẫu: Ra 02 um hoặc nhỏ hơn

Đầu ra : RS 232C

Nguồn cung cấp : 2 pin AA hoặc AC adaptor

Đầu đo : ø28 x 175mm, (tip : ø22mm)

trọng lượng 200g

Liên hệ