Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD 128 x 64 dot matrix có đèn nền |
Đầu tiếp xúc | + Đường kính: Φ3 mm + Vật liệu: cacbua vonfram + Độ cứng: 1600 HV |
Độ chính xác | + Độ sai số: ±6 HLD + Độ lặp lại: 6 HLD |
Tần số đo | MIN > 3 lần và tính giá trị trung bình dựa trên giá trị đo |
Khoảng cách đo | > 3 mm (khoảng cách tâm), > 5 mm (Khoảng cách từ tâm đến cạnh) |
Kích thước đầu đo | + Φ0.54 mm D24 µm (≥300 HV) + Φ0.54 mm D17 µm (≥600 HV) + Φ0.35 mm D10 µm (≥899 HV) |
Lưu trữ dữ liệu | Lưu trữ được 600 nhóm dữ liệu |
Cổng dữ liệu | Giao tiếp USB 2.0 và phần mềm |
Phần mềm | Truyền dữ liệu đo, quản lý lưu trữ dữ liệu đo, phân tích dữ liệu, báo cáo kết quả đo |
Cài đặt dung sai | Giá trị giới hạn trên và dưới của độ cứng có thể được cài đặt |
Nguồn cấp | Pin 1.5 V hoạt động được 200 giờ |
Điều kiện môi trường | Không rung, không có từ trường mạnh, không có môi trường ăn mòn, không có bụi và ô nhiễm dầu nghiêm trọng |