Máy đo độ ồn Mastech MS6708 là thiết bị được thiết kế để đo mức độ âm thanh trong môi trường, thường được sử dụng trong các ứng dụng như đo tiếng ồn công nghiệp, tiếng ồn môi trường, hoặc trong các phòng thu âm, rạp hát và các khu vực công cộng. Đây là một trong những thiết bị cầm tay phổ biến nhờ vào tính năng dễ sử dụng và độ chính xác cao.
Tính năng Máy đo độ ồn Mastech MS6708
- Đo mức âm thanh chính xác:
- Đo tiếng ồn trong phạm vi từ 30 dB đến 130 dB, đáp ứng nhu cầu sử dụng từ môi trường yên tĩnh đến nơi có tiếng ồn lớn.
- Độ chính xác cao ±1.5 dB, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chế độ đo linh hoạt:
- Cấp đo A/C:
- A: Mô phỏng thính giác con người, phù hợp để đo tiếng ồn môi trường.
- C: Dùng để đo các âm thanh có tần số thấp, phù hợp trong kiểm tra âm thanh công nghiệp.
- Thời gian đáp ứng nhanh/chậm:
- Chế độ Nhanh (Fast): Phản hồi tức thì với thay đổi âm thanh.
- Chế độ Chậm (Slow): Phù hợp để đo tiếng ồn ổn định.
- Cấp đo A/C:
- Chức năng MAX Hold:
- Ghi lại giá trị mức âm thanh lớn nhất trong quá trình đo, giúp theo dõi đỉnh cao nhất của tiếng ồn.
- Màn hình hiển thị LCD rõ nét:
- Màn hình lớn hiển thị thông số dễ đọc, phù hợp cho các điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng:
- Kích thước cầm tay, nhẹ, tiện lợi mang theo sử dụng trong nhiều tình huống.
- Tự động tắt nguồn:
- Giúp tiết kiệm pin khi không sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Model | MS6708 |
Xuất xứ | China |
Độ chính xác áp suất âm thanh | ± 1,5 dB (tiêu chuẩn áp suất âm thanh, 94 dB @ 1KHz) |
Đáp ứng tần số áp suất âm thanh | 30Hz – 8KHz. |
Dải động của áp suất âm thanh | 50 dB (cho mỗi mức bánh răng đo lường). |
Phạm vi đo áp suất âm thanh | 30-130 dBA, 35-130 dBC |
Đặc điểm trọng số tần số áp suất âm thanh | Đặc điểm A và C. |
Đặc tính động của áp suất âm thanh | NHANH 125ms, CHẬM 1 giây |
Micrô | micrô điện dung phân cực. |
Màn hình kỹ thuật số | 4 chữ số, độ phân giải: 0,1 dB, tốc độ lấy mẫu: 2 lần/giây. |
Hiển thị thanh analog | Mỗi thanh analog biểu thị 1 dB, tốc độ lấy mẫu là 20 lần/giây. |
Mức độ đo lường | 30-80 dB, 40-90 dB, 50-100 dB, 60-110 dB, 70-120 dB, 80-130 dB, tổng cộng có 6 mức độ. |
Mức chuyển số tự động | máy vi tính sẽ tự động chọn mức chuyển số tốt nhất trong phạm vi từ 30 đến 130 dB |
Dấu nhắc dưới hoặc trên giới hạn | được chỉ báo bằng màn hình “UNDER” hoặc “OVER”. |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1,5V |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~+ 40 °C |
Độ ẩm hoạt động | 10 ~80%RH |
Nhiệt độ bảo quản | – 10 ~+ 60 °C |
Độ ẩm lưu trữ | 10 ~70% RH |
Kích thước | 193 (D) x 60 (R) x 29 (C) mm |
Trọng lượng | 122 g |