Máy đo phóng xạ môi trường Horiba PA-1000 là thiết bị được thiết kế để đo mức độ phóng xạ trong môi trường. Đây là một công cụ rất hữu ích trong các lĩnh vực như an toàn môi trường, y tế, và kiểm soát an toàn trong công nghiệp.
Tính năng Máy đo phóng xạ môi trường Horiba PA-1000
- Dải đo: Máy có khả năng đo lường mức độ phóng xạ từ các nguồn gamma và beta với độ nhạy cao.
- Hiển thị: Màn hình LCD dễ đọc giúp hiển thị các thông số đo như cường độ phóng xạ và cảnh báo nếu phát hiện mức độ vượt ngưỡng an toàn.
- Độ nhạy và độ chính xác cao: Máy sử dụng công nghệ tiên tiến cho phép đo với độ chính xác cao, giúp người dùng đánh giá nhanh chóng tình trạng phóng xạ trong môi trường.
- Cảnh báo an toàn: Tích hợp cảnh báo khi phát hiện mức độ phóng xạ nguy hiểm, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng.
Thông số kỹ thuật
Model | PA-1000 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Phương pháp phát hiện | phương pháp nhấp nháy tinh thể |
Loại bức xạ | tia gamma |
Độ nhạy |
Khi suất liều bức xạ là 1μSv/h,
tốc độ đếm lớn hơn 1000 lần mỗi phút (1000cpm)
|
lỗi tương đối | ±10% |
Hiển thị phạm vi | Dưới 0,1 (10%) |
phạm vi năng lượng | Lớn hơn 150keV |
đặc tính năng lượng | 0,5~3*(150keV~1250keV) |
Phạm vi đo | 0,001~9,999μSv/h |
hiển thị hiệu quả |
Hiển thị số 4 chữ số
(đơn vị hiển thị là tốc độ bức xạ μSv/h)
|
Thời gian đo | 60 giây |
khoảng thời gian hiển thị | Thay đổi cứ sau 10 giây và giá trị được hiển thị là mức trung bình động của 60 giây trước đó. |
kích thước | 68(W)×28(D)×121(H)mm |
Trọng lượng | 200g |