Nhiệt kế bức xạ tiêu chuẩn Chino IR-RST là một thiết bị đo nhiệt độ bằng bức xạ hồng ngoại, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và y tế. Thiết bị này có khả năng đo lường chính xác và ổn định, thường được sử dụng để đo nhiệt độ của các bề mặt hoặc các vật thể từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Tính năng
- Đo nhiệt độ từ xa: Thiết bị có khả năng đo nhiệt độ của các vật thể từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
- Độ chính xác cao: Cung cấp độ chính xác cao trong việc đo nhiệt độ, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu đo lường chính xác.
- Thời gian đáp ứng nhanh: Đáp ứng nhanh chóng trong việc đo lường nhiệt độ, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình kiểm tra và đo lường.
- Khoảng đo rộng: Có thể đo được nhiệt độ trong khoảng rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Giao diện dễ sử dụng: Thiết kế giao diện đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với người dùng không chuyên và chuyên gia.
Thông số kỹ thuật
Model | IR-RST65H | IR-RST90H | IR-RST16H | |
Bước sóng đo | 0,65μm | 0,90μm | 1,6μm | |
Phương pháp đo lường | nhiệt kế bức xạ đơn sắc | |||
Bước sóng đo | 0,65μm (nửa chiều rộng 12nm) | 0,9μm (nửa chiều rộng 80nm) | 1,6μm (một nửa chiều rộng khoảng 150nm) | |
Phạm vi nhiệt độ đo | 1000 đến 3000oC (chuyển đổi 3 giai đoạn) | 400 đến 2000oC (chuyển đổi 3 giai đoạn) | 150 đến 1100oC (chuyển đổi 3 giai đoạn) | |
phạm vi | L | 1000~1800oC | 400~750oC | 150~390oC |
M | 1300~2500oC | 600~1100oC | 300~620oC | |
H | 1700~3000oC | 1000~2000oC | 500~1100oC | |
Độ phân giải | 0,1oC (ở 1000oC) | 0,1oC (ở 420oC) | 0,1oC (ở 150oC) | |
Thời gian phản hồi (95%) | 2 giây trở xuống (nhưng phản hồi 95%) | |||
Hệ thống quang học | Phương pháp hội tụ ống kính, lấy nét di động | |||
khẩu độ ống kính | φ40mm | |||
Khoảng cách đo được | 400mm~∞ | |||
Hệ số khoảng cách
(kích thước mục tiêu tối thiểu)
|
650
(φ0,6mm/400mm)
|
125
(φ3mm/400mm)
|
Xấp xỉ 125
(φ3mm/400mm)
|
|
Phương pháp trực quan | công cụ tìm kiếm trực tiếp | |||
tín hiệu đầu ra |
Độ bức xạ…0 đến 10V DC (có chức năng điều chỉnh mức 0)
Nhiệt độ bên trong…0 đến 5V DC (0 đến 50oC)
|
|||
Nguồn cấp | 24V DC±10% | |||
sự tiêu thụ năng lượng | Tối đa 10VA | |||
Giới hạn nhiệt độ hoạt động | 5~35oC | |||
Chất liệu vỏ | Được làm bằng nhôm | |||
Trọng lượng | Khoảng 2,8kg | |||
Phương pháp cài đặt | Gắn trên giá ba chân hoặc cố định bằng 4 vít M5 |