Tính năng
+ Thiết bị cho phép đo kiểm tra các dụng cụ với dải lực micro torque như : dụng cụ xiết lực, tua vít lực, thiết bị xiết lực cơ , điện tử.
+ 3 chế độ sử dụng khác nhau đáp ứng yêu cầu người dùng : Hand- held, Đặt trên bàn hoặc lắp đặt kiểm tra với đồ gá.
+ Chế độ chống quá dải lực đo đảm bảo tránh hư hỏng dụng cụ.
+ Cho phép lưu trữ lên đến 999 lần kiểm tra đo lực.
+ Sử dụng pin thế hệ mới “Coin-type lithium” cho phéo thiết bị sử dụng liên tục lên đến 10h làm việc
+ Tích hợp cổng kết nối USB cho phép truy xuất dữ liệu lực đo.
+ Tiêu chuẩn chất lượng CE, Cho phép sử dụng ở hầu hết tất cả các thị trường.
Thông số kỹ thuật
Accuracy±2% + 1digit | |||||||||
MODEL | BTGE10CN-G | BTGE20CN-G | BTGE50CN-G | BTGE100CN-G | BTGE200CN-G | ||||
Torque Range [cN・m] |
MIN.~MAX. | 2~10 | 4~20 | 10~50 | 20~100 | 40~200 | |||
1 DIGIT | 0.01 | 0.02 | 0.05 | 0.1 | 0.2 | ||||
Torque Range [kgf・cm] |
MIN.~MAX. | 0.2~1 | 0.4~2 | 1~5 | 2~10 | 4~20 | |||
1 DIGIT | 0.001 | 0.002 | 0.005 | 0.01 | 0.02 | ||||
Torque Range [ozf・in] |
MIN.~MAX. | 3~14 | 6~28 | 15~70 | 30~140 | 60~280 | |||
1 DIGIT | 0.01 | 0.02 | 0.05 | 0.1 | 0.2 | ||||
Torque Range [lbf・in] |
MIN.~MAX. | 0.2~0.88 | 0.4~1.7 | 1~4.4 | 2~8.8 | 4~17 | |||
1 DIGIT | 0.001 | 0.002 | 0.005 | 0.01 | 0.02 | ||||
DIMENSION [mm] |
OVERALL LENGTH | L’ | 130 | ||||||
HEIGHT | H | 130 | |||||||
CHUCK GRIP | φd | 1~8.5 | |||||||
DIAMETER | φD | 75 | |||||||
BODY | ℓ 1 | 72 | |||||||
HOLDER DIA. | Φd1 | 46 | |||||||
WEIGHT[kg] | 0.65 |