Tua vít lực Tohnichi MTD Được thiết kế cho phép siết và đo các vít ở dãi lực nhỏ ( Micro ) với độ chính xác cao
Tính năng
+ Cơ cấu thanh xoắn tạo giá trị lực xoắn độ chính xác cao.
+ Với đồng hồ đo lực trên tay cầm cho phép đọc giá trị lực nhanh chóng và chính xác
+ Sản phẩm cho phép sử dụng trên phạm vi toàn cầu, bao gồm cả EU
+ Sản phẩm tuân theo tiêu chuẩn ISO 6789 type I class D
Thông số kỹ thuật
Accuracy ±3% | ||||||
S.I. MODEL | MTD5MN | MTD10MN | ||||
TORQUE RANGE [mN・m] |
MIN.~MAX. | 0.5~5 | 1~10 | |||
GRAD. | 0.1 | 0.2 | ||||
METRIC MODEL | 50MTD | 100MTD | ||||
TORQUE RANGE [gf・cm] |
MIN.~MAX. | 5~50 | 10~100 | |||
GRAD. | 1 | 2 | ||||
AMERICAN MODEL | MTD07Z | MTD1.4Z | ||||
TORQUE RANGE [ozf・in] |
MIN.~MAX. | 0.1~0.7 | 0.2~1.4 | |||
GRAD. | 0.02 | |||||
DIMENSION [mm] |
OVERALL LENGTH | L’ | 99.5 | 132 | ||
OUTSIDE DIAMETER | D | 40 | ||||
BODY | ℓ1 | 26.5 | ||||
d | 8 | |||||
ℓ2 | 71.5 | 94 | ||||
WEIGHT [g] | 21 | 23 | ||||
ACCESSORY BIT | + | #0 | ||||
-thickness × width | 0.15×1, 0.2×1.5, 0.3×2 |