Giới thiệu Máy đo mức âm thanh Insize 0011-FA25
Máy đo mức âm thanh Insize 0011-FA25 là một máy đo mức âm thanh (Sound Level Meter) dạng chuyên nghiệp có khả năng đo và ghi dữ liệu tiếng ồn trong môi trường công nghiệp, xây dựng hoặc môi trường làm việc, tương thích với tiêu chuẩn quốc tế cho thiết bị đo tiếng ồn.
Tính năng Máy đo mức âm thanh Insize 0011-FA25
-
Đo tiếng ồn theo chuẩn IEC 61672-1 Class 2, độ chính xác cao.
-
Phạm vi đo rộng 25–141 dB, dải tần từ 20 Hz đến 12.5 kHz.
-
Hỗ trợ trọng số A, C, Z và thời gian Fast/Slow/Impulse.
-
Đo được nhiều thông số: Lp, Leq, Lmax, Lmin, Lpeak, SEL…
-
Có bộ nhớ 4MB để ghi và lưu dữ liệu đo.
-
Kết nối máy tính, theo dõi và xuất dữ liệu bằng phần mềm.
-
Vận hành bằng pin AAA hoặc adapter, tiện dụng cho đo hiện trường.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm tay, có micro chắn gió đi kèm.

Thông số kỹ thuật
| Model | 0011-FA25 |
| Xuất xứ | China |
| Chuẩn độ chính xác | IEC 61672-1:2013 Class 2 (độ chính xác tiêu chuẩn). |
| Loại micro | Micro condenser tiền phân cực 1/2 inch. |
| Phạm vi đo âm thanh | 25 dB(A) ~ 141 dB(A) |
| 35 dB(C) ~ 141 dB(C) | |
| 50 dB(Z) ~ 141 dB(Z) | |
| (Mở rộng tuyến tính khác: tại 31.5 Hz & 12.5 kHz) | |
| Dải tần số | 20 Hz ~ 12.5 kHz |
| Độ ồn nội tại | < 17 dB(A), < 23 dB(C), < 33 dB(Z). |
| Trọng số tần số | A, C, Z (song song). |
| Trọng số thời gian | Fast (F), Slow (S), Impulse (I). |
| Chức năng đo | Lp (mức tức thời) |
| Leq,t & Leq,T (mức trung bình theo thời gian) | |
| Lmax, Lmin (giá trị lớn nhất/ nhỏ nhất) | |
| Lpeak (đỉnh), SEL (Sound Exposure Level). | |
| Thời gian ghi (Integral time) | từ 1 giây đến 24 giờ (có thể điều chỉnh). |
| Chế độ bắt đầu đo | bằng nút nhấn / đồng hồ / khoảng giới hạn / khoảng thời gian. |
| Bộ nhớ | 4 MB Flash RAM (lưu được nhiều mẫu đo, tên điểm đo và bản hiệu chuẩn) |
| Ngôn ngữ hiển thị | Chinese, English, Portuguese. |
| Nguồn điện & tiêu thụ | < 80 mA @ 5 V. |
| Nguồn cung cấp | 4 × pin AAA (~10 giờ hoạt động) |
| AC/DC adapter: 5 V / 2 A | |
| Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: −10 °C ~ 50 °C |
| Độ ẩm: 25 %RH ~ 90 %RH (không ngưng tụ) | |
| Áp suất: 65 kPa ~ 108 kPa. | |
| Kích thước | 230 × 69 × 26 mm |
| Trọng lượng | 180 g |




