Thông số kỹ thuật
+ Model : FLUKE 406E
+ Xuất xứ : China
+ Dải đo: 0.2 đến 60 m
+ Sai số* ở điều kiện lý tưởng**: ±(2.0mm+5×10^-5 D)
+ Sai số trong điều kiện không lý tưởng***: ±(3.0mm+29×10^-5 D)
+ Sai số góc: ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tư
+ Phương pháp đo góc: Điện tử
+ Đơn vị đo: m/ft/in/ft+in
+ Màn hình: 1.6 inch, phân đoạn hiển thị chữ và số
+ Phép đo
+ Đo đơn: Có
+ Đo liên tục: Có
+ Đo diện tích: Có
+ Đo số lượng: Có
+ Tự động phương ngang: Có
+ Tự động phương thẳng: Có
+ Pytago 1: Có
+ Pytago 2: Có
+ Phương pháp cộng – trừ: Có
+ Tham chiếu đo: Front / Back
+ Tự động tắt nguồn: 3 phút sau khi dừng đo
+ Dữ liệu đo lịch sử: 30 sets
+ Tính toán thời gian trễ: Không
+ Hiệu chuẩn tự động: Không
+ Nút hông: Không
+ Mở rộng: Không
+ Laser class: Class 2
+ Loại Laser: 630 to 670nm, <1mW
+ Thời lượng pin: Tối đa 5000 phép đo (đo đơn)
+ Nhiệt độ hoạt động: 0 C° đến 40 C°
+ Nhiệt độ bảo quản: -10 C° đến 60 C°
+ Cấp bảo vệ: IP54
+ Kiểm nghiệm rơi rớt: 1 m
+ Kích thước: 50 mm × 115mm × 29mm
+ Khối lượng: 100g
+ Chứng nhận Laser: IEC 60825-1: Class 2, 635 nm, <1 mW CPA, CE
+ Chứng nhận điện: IEC 61010-1: Cấp ô nhiễm 2 EMC: IEC 61326-1: Môi trường điện từ công nghiệp CISPR 11: Group 1, Class A
+ Trong nhiệt độ môi trường: 25°C
+ Điều kiện lý tưởng: vật thể phản xạ trắng và khuếch tán (tường sơn trắng), chiếu sáng nền thấp và nhiệt độ vừa phải
+ Điều kiện không lý tưởng: các đối tượng có hệ số phản xạ thấp hoặc cao, độ chiếu sáng nền cao hoặc nhiệt độ ở giới hạn trên hoặc dưới của dải nhiệt độ quy định