Máy kiểm tra mô-men xoắn Shimpo TNC-10 là một thiết bị chuyên dụng để đo mô-men xoắn. Đây là một trong những dòng sản phẩm chất lượng của Shimpo, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để đảm bảo chính xác và độ tin cậy trong đo lường mô-men xoắn của các thành phần cơ khí.
Tính năng
- Đo chính xác: Thiết bị được thiết kế để đo lường mô-men xoắn một cách chính xác và đáng tin cậy.
- Đa dạng ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả sản xuất ô tô, điện tử, và thiết bị cơ khí.
- Đơn giản và dễ sử dụng: Màn hình hiển thị dễ đọc và các nút điều khiển dễ thao tác giúp người sử dụng dễ dàng thao tác và hiểu được các kết quả đo.
- Đa dạng dải đo: Có thể đo được các mức mô-men xoắn khác nhau tùy theo nhu cầu cụ thể, từ các giá trị nhỏ đến lớn.
- Độ tin cậy và bền bỉ: Sản phẩm của Shimpo nổi tiếng với độ bền cao và độ tin cậy trong quá trình sử dụng lâu dài.
Phương thức hoạt động
+ Có sáu chế độ hoạt động:
- Theo dõi các bài đọc trực tiếp
- Đỉnh ghi lại mức cao nhất trong một bài kiểm tra
- Đỉnh đầu tiên ghi lại số đọc sau khi giảm được lập trình
- Auto Peak được đặt lại sau một khoảng thời gian
- Đỉnh đầu tiên tự động đặt lại đỉnh đầu tiên sau một khoảng thời gian
- Đỉnh đôi cung cấp hai giá trị đỉnh riêng biệt từ mức giảm được lập trình Hoạt động cài sẵn với ngưỡng dung sai có thể lập trình để kiểm tra đạt/không đạt nhanh chóng có sẵn ở tất cả các chế độ.
Thông số kỹ thuật
Model | TNC-10 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Phạm vi đo
|
0,5 đến 10 Nm
50 đến 1000 N-cm
5 đến 100 kgf-cm
4,4 đến 88,5 in-lbf
0,37 đến 7,4 ft-lbs
|
Độ chính xác | ±0,3% số đọc trên 5 đến 100% công suất |
Độ phân giải |
0,001 Nm
0,1 N-cm
0,01 kgf-cm
0,01 in-lbf
0,001 ft-lbs
|
Đơn vị đo lường | N-cm, Nm, in-lb, ft-lb, kg-cm |
Chế độ đo | Theo dõi, đặt trước, đỉnh, đỉnh đầu tiên, đỉnh tự động, đỉnh tự động đầu tiên, đỉnh kép |
Phạm vi đường kính mẫu thử nghiệm | 0,77 đến 7,48″ (19,5 đến 190 mm) |
Bảo vệ quá tải | 120% FS |
Tốc độ lấy mẫu | 2000Hz |
Màn hình |
Màn hình LCD có đèn nền ma trận 160 x 128 điểm,tốc độ cập nhật 10 lần/giây
|
Lưu trữ | 1000 điểm dữ liệu |
Điểm đặt | Có thể lập trình giới hạn cao và thấp ở chế độ cài sẵn |
đầu ra | USB, cổng nối tiếp RS-232, NPN giới hạn cao và thấp |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 14 đến 104°F (-10 đến 40°C)
Giới hạn độ ẩm: 20 đến 80% RH
|
Ắc quy |
Chỉ báo: Biểu tượng pin nhấp nháy khi yếu
Tuổi thọ: Khoảng 25 giờ liên tục khi sạc đầy
Bộ sạc: Bộ sạc USB đa năng, đầu vào 110 đến 240 V AC 50/60 Hz
Nguồn điện: 3,6 V DC 1600 mAh Bộ pin Ni-MH
|
Kích thước | (197 x 200 x 142 mm) |
Trọng lượng | 2,5 kg |