Máy kiểm tra mô-men xoắn Shimpo TNC-2 là một thiết bị đo lường tiên tiến, được thiết kế để kiểm tra và đo lường chính xác mô-men xoắn của các dụng cụ và thiết bị quay. Được sản xuất bởi Shimpo, một công ty nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo lường và kiểm tra, máy TNC-2 là một công cụ đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp và bảo dưỡng
Tính năng
- Phạm Vi Đo Rộng: Máy kiểm tra mô-men xoắn Shimpo TNC-2 có thể đo trong phạm vi rộng, cho phép ứng dụng trên nhiều loại dụng cụ và thiết bị khác nhau.
- Độ Chính Xác Cao: Thiết bị cung cấp độ chính xác cao với sai số chỉ ±0.5% của giá trị đo, đảm bảo kết quả đáng tin cậy.
- Màn Hình Hiển Thị Số: Được trang bị màn hình số lớn, dễ đọc, giúp người dùng dễ dàng theo dõi kết quả đo.
- Thiết Kế Chắc Chắn: Vỏ ngoài của máy được làm bằng vật liệu bền, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Dễ Sử Dụng: Giao diện thân thiện với người dùng, dễ vận hành, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người dùng chuyên nghiệp.
Phương thức hoạt động
+ Có sáu chế độ hoạt động:
- Theo dõi các bài đọc trực tiếp
- Đỉnh ghi lại mức cao nhất trong một bài kiểm tra
- Đỉnh đầu tiên ghi lại số đọc sau khi giảm được lập trình
- Auto Peak được đặt lại sau một khoảng thời gian
- Đỉnh đầu tiên tự động đặt lại đỉnh đầu tiên sau một khoảng thời gian
- Đỉnh đôi cung cấp hai giá trị đỉnh riêng biệt từ mức giảm được lập trình Hoạt động cài sẵn với ngưỡng dung sai có thể lập trình để kiểm tra đạt/không đạt nhanh chóng có sẵn ở tất cả các chế độ.
Thông số kỹ thuật
Model | TNC-2 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Phạm vi đo |
0,1 đến 2 Nm
10 đến 200 N-cm
1 đến 20 kgf-cm
0,89 đến 17,7 in-lbf
0,07 đến 1,5 ft-lbs
|
Độ chính xác | ±0,3% số đọc trên 5 đến 100% công suất |
Độ phân giải |
0,0002 Nm
0,02 N-cm
0,002 kgf-cm
0,002 in-lbf
0,0002 ft-lbs
|
Đơn vị đo lường | N-cm, Nm, in-lb, ft-lb, kg-cm |
Chế độ đo | Theo dõi, đặt trước, đỉnh, đỉnh đầu tiên, đỉnh tự động, đỉnh tự động đầu tiên, đỉnh kép |
Phạm vi đường kính mẫu thử nghiệm | 0,77 đến 7,48″ (19,5 đến 190 mm) |
Bảo vệ quá tải | 120% FS |
Tốc độ lấy mẫu | 2000Hz |
màn hình |
Màn hình LCD có đèn nền ma trận 160 x 128 điểm,
tốc độ cập nhật 10 lần/giây
|
Lưu trữ | 1000 điểm dữ liệu |
Điểm đặt | Có thể lập trình giới hạn cao và thấp ở chế độ cài sẵn |
đầu ra | USB, cổng nối tiếp RS-232, NPN giới hạn cao và thấp |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 14 đến 104°F (-10 đến 40°C)
Giới hạn độ ẩm: 20 đến 80% RH
|
Ắc quy |
Chỉ báo: Biểu tượng pin nhấp nháy khi yếu
Tuổi thọ: Khoảng 25 giờ liên tục khi sạc đầy
Bộ sạc: Bộ sạc USB đa năng, đầu vào 110 đến 240 V AC 50/60 Hz
Nguồn điện: 3,6 V DC 1600 mAh Bộ pin Ni-MH
|
Kích thước | 197 x 200 x 142 mm |
Trọng lượng | 2,5 kg |